Mẫu QLB-6. Báo cáo số liệu hoạt động hàng không chung theo từng chuyến bay (hàng tuần)
Đơn vị thực hiện báo cáo:.....................................................................................
Cơ quan nhận báo cáo: .......................................................................................
Thời hạn gửi báo cáo: ..........................................................................................
Kỳ báo cáo: .....................................................................................................
Nhà khai thác tàu bay (Operator) | Số hiệu chuyến bay (Callsign) | Loại máy bay (Aircraft Type) | Mục đích khai thác (Purpose) | Từ điểm (From) | Đến điểm (To) | Ngày khai thác (Date of Operation) | Đường hàng không (AtS route) | Giờ cất cánh thực tế (ATOT) | Giờ hạ cánh thực tế (ALDT) |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
Cách thức lập báo cáo Mẫu QLB-6
a) Nội dung, yêu cầu báo cáo:
- Yêu cầu:
+ Thống kê hoạt động hàng không chung theo từng chuyến bay.
+ Người khai thác tàu bay (Operator): hãng hàng không/người khai thác tàu bay thực hiện chuyến bay hàng không chung. Ví dụ: Công ty CPHK Hải Âu (HAI), các hãng hàng không/người khai thác tàu bay khác (UNK)...
+ Số hiệu chuyến bay (Callsign): số hiệu chuyến bay gắn với hành trình bay được phê duyệt, cấp phép bay. Ví dụ: HAI611.
+ Loại máy bay (Aircraft Type): mã 3 hoặc 4 ký tự chỉ loại máy bay sử dụng.
+ Mục đích khai thác: mục đích khai thác đã được nêu trong phép bay đã được cấp.
+ Từ điểm (From): điểm bắt đầu của chuyến bay.
+ Đến điểm (To): điểm kết thúc của chuyến bay.
+ Ngày khai thác (Date of Operation): ngày chuyến bay bắt đầu thực hiện theo giờ địa phương.
+ Đường hàng không (ATS route): liệt kê tên tất cả các đường hàng không mà chuyến bay đã sử dụng.
+ Giờ cất cánh thực tế (ATOT) tại đường cất hạ cánh: thời điểm thực tế tàu bay cất cánh khỏi đường cất hạ cánh.
+ Giờ hạ cánh thực tế (ALDT) tại đường cất hạ cánh: thời điểm thực tế tàu bay hạ cánh trên đường cất hạ cánh.
- Định dạng báo cáo: báo cáo được lập dưới định dạng excel.
- Các đơn vị báo cáo chịu trách nhiệm về tính chính xác của số liệu.
b) Đơn vị thực hiện báo cáo: Tổng công ty Quản lý bay Việt Nam.
c) Cơ quan nhận báo cáo: Cục Hàng không Việt Nam.
d) Phương thức gửi, nhận báo cáo: thư điện tử (E-mail) and@caa.gov.vn và phongqlhdb@caa.gov.vn.
đ) Thời hạn gửi báo cáo: trước 15 giờ 00 thứ Tư hàng tuần.
e) Tần suất thực hiện báo cáo: báo cáo hàng tuần.
g) Thời gian chốt số liệu báo cáo (kỳ báo cáo): báo cáo số liệu diễn ra từ 00 giờ 00 ngày thứ Tư tuần trước đến 24 giờ 00 ngày thứ Ba tuần này theo giờ UTC.
h) Mẫu đề cương báo cáo: không áp dụng.