1001 | Quận 2 | ĐƯỜNG 17, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1002 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | VÕ TRƯỜNG TOẢN - ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1003 | Quận 2 | ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | VÕ TRƯỜNG TOẢN - ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | 7.360.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 2.355.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1004 | Quận 2 | ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 18 - ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | 7.360.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 2.355.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1005 | Quận 2 | ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | GIANG VĂN MINH - CUỐI ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1006 | Quận 2 | ĐƯỜNG 22, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1007 | Quận 2 | ĐƯỜNG 23, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1008 | Quận 2 | ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1009 | Quận 2 | ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1010 | Quận 2 | ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1011 | Quận 2 | ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1012 | Quận 2 | ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1013 | Quận 2 | ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1014 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | THÂN VĂN NHIẾP - CUỐI ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1015 | Quận 2 | THÂN VĂN NHIẾP | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1016 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1017 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1018 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1019 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - THÂN VĂN NHIẾP | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1020 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1021 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1022 | Quận 2 | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.457.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1023 | Quận 2 | ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | MAI CHÍ THỌ - CUỐI ĐƯỜNG | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.457.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1024 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG - | 15.600.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1025 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG - | 15.600.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1026 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG - | 15.600.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1027 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG - | 15.600.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1028 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG - | 15.600.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1029 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH - CUỐI ĐƯỜNG | 16.800.000 | 8.400.000 | 6.720.000 | 5.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1030 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1031 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1032 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1033 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1034 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1035 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1036 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1037 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1038 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1039 | Quận 2 | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1040 | Quận 2 | ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1041 | Quận 2 | ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1042 | Quận 2 | ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG - ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1043 | Quận 2 | GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG | 7.360.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 2.355.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1044 | Quận 2 | ĐỒNG VĂN CỐNG | MAI CHÍ THỌ - CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 | 5.440.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 1.740.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1045 | Quận 2 | ĐỒNG VĂN CỐNG | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1046 | Quận 2 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG DẪN CAO TỐC TPHCM-LONG THÀNH- DẦU GIÂY - CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1047 | Quận 2 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 - VÕ CHÍ CÔNG | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.508.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1048 | Quận 2 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | VÕ CHÍ CÔNG - PHÀ CÁT LÁI | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1049 | Quận 2 | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN NÃO - MAI CHÍ THỌ | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1050 | Quận 2 | NGUYỄN HOÀNG | XA LỘ HÀ NỘI - LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1051 | Quận 2 | NGUYỄN QUÝ ĐỨC | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 11.520.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | 3.686.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1052 | Quận 2 | VŨ TÔNG PHAN | NGUYỄN HOÀNG - CUỐI ĐƯỜNG | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1053 | Quận 2 | TRẦN LỰU | VŨ TÔNG PHAN - CUỐI ĐƯỜNG | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1054 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1055 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - CUỐI ĐƯỜNG | 9.760.000 | 4.880.000 | 3.904.000 | 3.123.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1056 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN NÃO - NGUYỄN QUÝ CẢNH | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1057 | Quận 2 | THÁI THUẬN | NGUYỄN QUÝ CẢNH - CUỐI ĐƯỜNG | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.225.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1058 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - THÁI THUẬN | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1059 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1060 | Quận 2 | NGUYỄN QUÝ CẢNH | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - VŨ TÔNG PHAN | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1061 | Quận 2 | ĐƯỜNG 8 A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1062 | Quận 2 | ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | NGUYỄN QUÝ ĐỨC - THÁI THUẬN | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.225.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1063 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN | VŨ TÔNG PHAN - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.225.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1064 | Quận 2 | ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN - LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.225.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1065 | Quận 2 | ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1066 | Quận 2 | ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - VŨ TÔNG PHAN | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1067 | Quận 2 | ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | NGUYỄN HOÀNG - ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 9.760.000 | 4.880.000 | 3.904.000 | 3.123.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1068 | Quận 2 | DƯƠNG VĂN AN | NGUYỄN HOÀNG - ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1069 | Quận 2 | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | THÁI THUẬN - ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1070 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1071 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | THÁI THUẬN - ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1072 | Quận 2 | ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | THÁI THUẬN - ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1073 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - DƯƠNG VĂN AN | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1074 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN - ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1075 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | DƯƠNG VĂN AN - ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 9.760.000 | 4.880.000 | 3.904.000 | 3.123.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1076 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN - ĐỖ PHÁP THUẬN | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1077 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN - ĐỖ PHÁP THUẬN | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1078 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐỒ PHÁP THUẬN - ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1079 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1080 | Quận 2 | CAO ĐỨC LÂN | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - NGUYỄN HOÀNG | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1081 | Quận 2 | ĐỖ PHÁP THUẬN | CAO ĐỨC LÂN - ĐƯỜNG 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1082 | Quận 2 | BÙI TÁ HÁN | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1083 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - CUỐI ĐƯỜNG | 9.520.000 | 4.760.000 | 3.808.000 | 3.046.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1084 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - CUỐI ĐƯỜNG | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1085 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1086 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1087 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1088 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1089 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | CAO ĐỨC LÂN - TRẦN LỰU | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1090 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1091 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1092 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1093 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1094 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - CAO ĐỨC LÂN | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1095 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3.5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1096 | Quận 2 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN VĂN GIÁP | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1097 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1098 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1099 | Quận 2 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1100 | Quận 2 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |