701 | Quận 2 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
702 | Quận 2 | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
703 | Quận 2 | ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI - NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 0 | Đất ở đô thị |
704 | Quận 2 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH - NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 4.600.000 | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 0 | Đất ở đô thị |
705 | Quận 2 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
706 | Quận 2 | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
707 | Quận 2 | LÊ PHỤNG HIỂU, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CẢNG CÁT LÁI | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
708 | Quận 2 | LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGÃ 3 ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH - ĐƯỜNG 24 - ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 0 | Đất ở đô thị |
709 | Quận 2 | LÊ ĐÌNH QUẢN, PHƯỜNG CÁT LÁI | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI - ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
710 | Quận 2 | NGUYỄN ĐÔN TIẾT | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
711 | Quận 2 | HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - NGUYỄN VĂN GIÁP | 5.700.000 | 2.850.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | 0 | Đất ở đô thị |
712 | Quận 2 | ĐƯỜNG 52-TML | BÁT NÀN - LÊ HIẾN MAI | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 0 | Đất ở đô thị |
713 | Quận 2 | ĐƯỜNG 54-TML | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐỒNG VĂN CỐNG | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 0 | Đất ở đô thị |
714 | Quận 2 | ĐƯỜNG 55-TML | BÁT NÀN - TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 0 | Đất ở đô thị |
715 | Quận 2 | ĐƯỜNG 56-TML | ĐƯỜNG 52-TML - CUỐI ĐƯỜNG | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 0 | Đất ở đô thị |
716 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57-TML | ĐƯỜNG 52-TML - ĐỒNG VĂN CỐNG | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 0 | Đất ở đô thị |
717 | Quận 2 | ĐƯỜNG 58-TML | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
718 | Quận 2 | ĐƯỜNG 59-TML | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
719 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA , PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 0 | Đất ở đô thị |
720 | Quận 2 | ĐƯỜNG 60-TML | LÊ HIẾN MAI - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
721 | Quận 2 | ĐƯỜNG 61-TML | ĐƯỜNG 62-TML - ĐƯỜNG 60-TML | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 0 | Đất ở đô thị |
722 | Quận 2 | ĐƯỜNG 68-TML | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 0 | Đất ở đô thị |
723 | Quận 2 | ĐƯỜNG 62-TML | NGUYỄN THANH SƠN - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
724 | Quận 2 | ĐƯỜNG 64-TML | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
725 | Quận 2 | ĐƯỜNG 67-TML | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 0 | Đất ở đô thị |
726 | Quận 2 | ĐƯỜNG 69-TML | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 0 | Đất ở đô thị |
727 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - KDC CÁT LÁI 152.92HA | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
728 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43-CL | ĐƯỜNG 71-CL - ĐƯỜNG 69-CL | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
729 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất ở đô thị |
730 | Quận 2 | ĐƯỜNG 60-CL | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất ở đô thị |
731 | Quận 2 | ĐƯỜNG 65-CL | ĐƯỜNG 39-CL - ĐƯỜNG 57-CL | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất ở đô thị |
732 | Quận 2 | ĐƯỜNG 66-CL | ĐƯỜNG 39-CL - ĐƯỜNG 57-CL | 4.100.000 | 2.050.000 | 1.640.000 | 1.312.000 | 0 | Đất ở đô thị |
733 | Quận 2 | ĐƯỜNG 69-CL | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 0 | Đất ở đô thị |
734 | Quận 2 | ĐƯỜNG 70-CL | ĐƯỜNG 57-CL - DỰ ÁN CÔNG TY CP XD SÀI GÒN | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
735 | Quận 2 | MAI CHÍ THỌ | HẦM SÔNG SÀI GÒN - NÚT GIAO CÁT LÁI - XA LỘ HÀ NỘI | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
736 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
737 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
738 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 12.400.000 | 6.200.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 0 | Đất ở đô thị |
739 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 43-BTT | LÊ VĂN THỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 4.600.000 | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 0 | Đất ở đô thị |
740 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 44-BTT | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất ở đô thị |
741 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 45-BTT | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất ở đô thị |
742 | Quận 2 | PHAN VĂN ĐÁNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
743 | Quận 2 | NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
744 | Quận 2 | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | LÊ HỮU KIỀU - CUỐI ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
745 | Quận 2 | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | BÁT NÀN - CUỐI ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
746 | Quận 2 | NGUYỄN THANH SƠN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
747 | Quận 2 | LÊ HIẾN MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
748 | Quận 2 | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
749 | Quận 2 | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 103-TML | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
750 | Quận 2 | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
751 | Quận 2 | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
752 | Quận 2 | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | ĐỒNG VĂN CỐNG - CUỐI ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
753 | Quận 2 | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
754 | Quận 2 | NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 7.500.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
755 | Quận 2 | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - CUỐI ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
756 | Quận 2 | NGUYỄN QUANG BẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
757 | Quận 2 | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
758 | Quận 2 | PHẠM THẬN DUẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 0 | Đất ở đô thị |
759 | Quận 2 | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
760 | Quận 2 | PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
761 | Quận 2 | PHẠM ĐÔN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) - ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 0 | Đất ở đô thị |
762 | Quận 2 | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
763 | Quận 2 | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
764 | Quận 2 | QUÁCH GIAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
765 | Quận 2 | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
766 | Quận 2 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
767 | Quận 2 | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐỖ XUÂN HỢP - ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
768 | Quận 2 | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐỖ XUÂN HỢP - ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
769 | Quận 2 | ĐƯỜNG 41-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LHTDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
770 | Quận 2 | ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LHTDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
771 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
772 | Quận 2 | ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
773 | Quận 2 | ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
774 | Quận 2 | ĐƯỜNG 46-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
775 | Quận 2 | ĐƯỜNG 47-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
776 | Quận 2 | ĐƯỜNG 48-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
777 | Quận 2 | ĐƯỜNG 49-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
778 | Quận 2 | ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 0 | Đất ở đô thị |
779 | Quận 2 | ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN CÔNG TY CARIC | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
780 | Quận 2 | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 0 | Đất ở đô thị |
781 | Quận 2 | ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 0 | Đất ở đô thị |
782 | Quận 2 | ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 0 | Đất ở đô thị |
783 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 0 | Đất ở đô thị |
784 | Quận 2 | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 0 | Đất ở đô thị |
785 | Quận 2 | ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 0 | Đất ở đô thị |
786 | Quận 2 | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
787 | Quận 2 | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
788 | Quận 2 | ĐƯỜNG 46-BTT | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.600.000 | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 0 | Đất ở đô thị |
789 | Quận 2 | VÕ CHÍ CÔNG | CẦU BÀ CUA - CẦU PHÚ MỸ | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
790 | Quận 2 | ĐƯỜNG 53-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ) | BÁT NÀN - TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
791 | Quận 2 | ĐƯỜNG 63-TML (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA) | NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
792 | Quận 2 | ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRƯNG TIẾN) | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
793 | Quận 2 | ĐƯỜNG 66-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
794 | Quận 2 | ĐƯỜNG 70-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) - ĐƯỜNG 69-TML | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
795 | Quận 2 | ĐƯỜNG 71-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
796 | Quận 2 | ĐƯỜNG 72-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) - ĐƯỜNG 69-TML | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
797 | Quận 2 | ĐƯỜNG 73-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
798 | Quận 2 | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
799 | Quận 2 | ĐƯỜNG 75-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH ĐÁ BÌNH DƯƠNG) | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
800 | Quận 2 | ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |